Giới thiệu về xích đen chịu lực
Dây xích đen chịu lực được đúc từ hợp kim thép cao cấp nên có khả năng chịu lực cao.
Dây xích đen được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế bao gồm các loại: Xích đen grade 80 (GR80), xích đen grade 95 (GR95), xích đen grade 100 (GR100)
Các dây xích thường được bảo quản trong các thùng phuy chứa dầu, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và rỉ sét, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho dây xích.
Phân loại dây xích đen
Người ta thường chia xích đen thành 2 loại chính: xích hàn và xích đúc. Mỗi loại sẽ có đặc trưng riêng biệt như:
- Xích hàn: Mắt xích được hàn lại với nhau sau khi đã uốn cong và móc nối lại cùng nhau;
- Xích đúc: Người thợ sẽ gắn liền các mắt xích khi chúng còn đang trong dạng lỏng (nóng chảy) trong môi trường nhiệt độ cao.
Nếu xét về mặt đặc điểm cấu tạo thì xích đúc có sức chịu tải lớn cùng độ bền cao hơn rất nhiều với loại xích hàn.
Một số ứng dụng của xích đen chịu lực
Xích đen chịu lực được sử dụng rộng rãi trong việc nâng và kéo các hàng hóa có trọng lượng lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, dầu khí, cảng biển và sản xuất.
Ngoài ra, chúng còn được sử dụng làm chân cho các bộ Sling xích.
>>> Xem thêm sản phẩm: Sling xích cẩu hàng – Mua sling xích ở đâu uy tín, chất lượng.
Bảng thông số xích đen chịu lực KBC – Hàn Quốc
Xích đen GR80
Chain
Diameter (mm) |
Inside Link
Length (mm) |
Outside
Width (mm) |
Approx.
Link per (mm) |
Approx.
Mass/m (kg) |
S.W.L
(T) |
6 | 18 | 22 | 55.6 | 0.8 | 1.2 |
8 | 24 | 28 | 41.6 | 1.4 | 2 |
10 | 30 | 37 | 33.3 | 2.23 | 3.2 |
13 | 39 | 48 | 25.6 | 3.7 | 5.4 |
16 | 48 | 57 | 20.8 | 5.71 | 8.2 |
20 | 60 | 70 | 16.7 | 8.92 | 12.8 |
22 | 66 | 78 | 15.2 | 10.8 | 15.5 |
25.5 | 78 | 96 | 12.8 | 15.04 | 21.7 |
32 | 96 | 118 | 10.4 | 22.8 | 32.8 |
Xích đen GR95
Chain
Size d (mm) |
Inside Link (mm) | Approx
Mass/m kg |
Minimum
Breaking Load (T) |
|
Nominal
Pitch
|
Min
Width.
|
|||
10 | 30 | 14 | 2.2 | 15.3 |
13 | 39 | 18.2 | 3.8 | 25.8 |
16 | 48 | 22.4 | 5.7 | 39 |
20 | 60 | 28 | 8.9 | 55 |
22 | 66 | 30.8 | 10.8 | 73 |
Xích đen GR100
Chain
Diameter d (mm) |
Inside Link
Length p (mm) |
Outside
Width B (mm) |
S.W.L
(T) ISO |
P.T.L
(T) |
B.T.L
(T) |
Weight
(kg/m) |
6.3 | 19 | 20.9 | 1.6 | 3.2 | 6.3 | 0.87 |
7.1 | 21 | 23.6 | 2 | 4 | 8 | 1.1 |
7.9 | 23 | 25.9 | 2 | 4.2 | 8 | 1.4 |
8 | 24 | 26.6 | 2.5 | 5 | 10 | 1.4 |
9 | 27 | 29.9 | 3.2 | 6.3 | 12.5 | 1.8 |
9.5 | 28.6 | 31.3 | 3.1 | 6.3 | 12 | 1.98 |
10 | 30 | 33.2 | 4 | 8 | 16 | 2.18 |
11.1 | 33.3 | 36.4 | 4 | 8 | 16 | 2.66 |
Báo giá xích đen chịu lực
Công ty Vật Tư Thiết Bị Châu Âu là đại lý cung cấp các loại xích cẩu hàng với đa dạng đường kính, kích thước khác nhau. Với tiêu chí đặt niềm tin khách hàng và chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý, an toàn và hiệu quả trong quá trình nâng hạ.
Liên hệ ngay hotline 0926730116 để được tư vấn và báo giá sản phẩm.
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÂU ÂU
- Địa chỉ: 22 Đường 69, Phường Tân Phong, Quận 7, Tphcm
- Hotline & Zalo: 0392039966
- Hotline & Zalo: 0926730116
- Email: Vattuthietbichauau@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.